Có 2 kết quả:
長足進步 cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ • 长足进步 cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rapid progress
Bình luận 0
cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rapid progress
Bình luận 0