Có 2 kết quả:

長足進步 cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ长足进步 cháng zú jìn bù ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rapid progress

Từ điển Trung-Anh

rapid progress